Tự động hóa – chìa khóa bứt phá cho doanh nghiệp Việt giai đoạn 2025–2030

Tự động hóa đang trở thành chìa khóa giúp doanh nghiệp Việt bứt phá giai đoạn 2025–2030, từ sản xuất chế tạo, logistics đến năng lượng.
Trong bối cảnh toàn cầu bước vào cuộc cách mạng công nghiệp mới, tự động hóa không còn là lựa chọn xa xỉ mà trở thành yếu tố sống còn cho các doanh nghiệp Việt. Từ sản xuất chế tạo, logistics, năng lượng đến ngành F&B và dệt may, làn sóng tự động hóa đang định hình lại cách thức vận hành của hàng loạt nhà máy. Giai đoạn 2025–2030 được dự báo sẽ là thời kỳ bứt phá mạnh mẽ khi nhu cầu tối ưu chi phí, nâng cao năng suất và đảm bảo an toàn ngày càng cấp thiết.
Tuy nhiên, song song với cơ hội là không ít thách thức, đặc biệt với các SMEs vốn hạn chế về vốn và nhân lực. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện bức tranh tự động hóa tại Việt Nam, từ xu hướng, cơ hội, thách thức cho đến lộ trình hành động cụ thể mà doanh nghiệp cần nắm bắt ngay hôm nay.
Tự động hoá: Xu hướng không thể đảo ngược
Theo báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), đến năm 2030, có tới 56% việc làm trong ngành sản xuất tại Việt Nam có nguy cơ bị thay thế bởi công nghệ tự động hoá. Đây không chỉ là thách thức nhân sự, mà còn mở ra cơ hội để doanh nghiệp tối ưu chi phí và nâng cao năng suất.
Tại các khu công nghiệp lớn như Bình Dương, Bắc Ninh, Hải Phòng, hàng loạt nhà máy đã bắt đầu ứng dụng robot hàn, băng tải thông minh, hệ thống SCADA và PLC để giảm phụ thuộc lao động thủ công. Xu thế này dự báo sẽ lan rộng hơn trong giai đoạn 2025–2030.
Doanh nghiệp Việt đang ở đâu?
Theo bài “Xu hướng tự động hóa trong nhà máy sản xuất” trên VnExpress, doanh nghiệp Việt Nam đã bắt đầu tiếp nhận mạnh mẽ xu hướng tự động hóa, nhưng đa số vẫn chỉ triển khai ở mức độ một phần, chưa đạt tự động hóa toàn diện.
Cụ thể:
- Nhiều nhà máy trong các ngành cơ khí, điện tử, sản xuất ô tô, thiết bị công nghệ… đã ứng dụng robot, hệ thống tự điều khiển, dây chuyền tự động để thay thế hoặc hỗ trợ con người trong các công đoạn lặp lại hoặc nguy hiểm.
- Tuy nhiên, mô hình này chủ yếu được triển khai tại các doanh nghiệp có quy mô lớn, có nguồn vốn hoặc có hỗ trợ công nghệ cao; các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc đầu tư hệ thống đồng bộ.
- Một số doanh nghiệp mới chỉ dừng ở bước mua thiết bị tự động nhỏ lẻ, robot phụ trợ hoặc hệ thống tự động hóa cục bộ thay vì thay đổi toàn bộ dây chuyền sản xuất để chuyển sang sản xuất thông minh.

Nhận thức & mức độ sẵn sàng
- Doanh nghiệp lớn và có kinh nghiệm hoặc tham gia chuỗi sản xuất quốc tế đang có mức độ sẵn sàng cao hơn, có chiến lược đầu tư rõ ràng vào tự động hóa đồng bộ. Ví dụ như các nhà máy ứng dụng robot và hệ thống tự điều khiển đa công đoạn.
- Với SME, mặc dù có mong muốn và nhận thức cao về tự động hóa, nhưng nhiều đơn vị đang phân vân giữa chi phí – hiệu quả, chưa tìm được giải pháp phù hợp để bắt đầu từng bước. (Theo VnEconomy+1)
So sánh với nhu cầu và xu hướng tự động hoá
Sự kết hợp giữa robot, tự điều khiển, AI và kết nối các thiết bị thông minh đang được xem là hướng đi mà nhiều doanh nghiệp lớn đang theo đuổi
Tự động hóa đang là xu hướng bao trùm trong sản xuất công nghiệp. Việc đầu tư hệ thống tự động hóa đồng bộ không chỉ giúp tăng năng suất mà còn giúp doanh nghiệp đảm bảo an toàn người lao động và phát triển bền vững.
Xem chi tiết tại VNExpress Xu hướng tự động hóa trong nhà máy sản xuất
So sánh mức độ tự động hóa giữa doanh nghiệp lớn và SMEs tại Việt Nam
Phạm vi | Mức độ tự động hóa / ứng dụng công nghệ | Thách thức nổi bật |
---|---|---|
Doanh nghiệp lớn & FDI | Đã đầu tư robot, SCADA, PLC khá nhiều; áp dụng AI trong kiểm soát chất lượng, vận hành sản xuất. Ví dụ Schneider Electric vừa giới thiệu giải pháp tự động hóa tích hợp AI tại sự kiện Innovation Day 2025 tại Hải Phòng. (Theo vnexpress.net) | Yêu cầu đầu tư lớn, tiêu chuẩn quốc tế, bảo mật và quản trị dữ liệu, chi phí vận hành |
Doanh nghiệp vừa & nhỏ (SMEs) | Có nhiều doanh nghiệp đang thử nghiệm các giải pháp nhỏ như cảm biến, IoT nhỏ, robot đơn giản; sự kiện VME – SIE 2025 ghi nhận nhiều startup và doanh nghiệp vừa và nhỏ quan tâm đến sản xuất thông minh. (Theo VnEconomy) | Thiếu vốn, thiếu nhân lực kỹ thuật cao, khó tiếp cận công nghệ mới, sự e ngại rủi ro ban đầu |
Cơ hội bứt phá giai đoạn 2025–2030
Các chuyên gia nhận định, giai đoạn 2025–2030 là “cửa sổ vàng” cho doanh nghiệp Việt chuyển mình nhờ các yếu tố:
- FDI tiếp tục chảy mạnh vào Việt Nam: Nhiều tập đoàn toàn cầu yêu cầu chuẩn sản xuất tự động hoá, buộc các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng phải theo kịp. (Theo VNExpress, vốn FDI đăng ký vào sản xuất chế biến, chế tạo chiếm hơn 60% tổng vốn FDI năm 2024).
- Chính phủ thúc đẩy công nghiệp 4.0: Các chương trình hỗ trợ tín dụng và đào tạo nhân lực về AI, IoT, robot công nghiệp ngày càng rõ rệt.
- Thị trường lao động khan hiếm: Chi phí nhân công không còn rẻ như trước, buộc nhà máy phải dùng robot và hệ thống điều khiển để giữ lợi thế cạnh tranh.
Ngành nào sẽ bứt phá nhờ tự động hoá công nghiệp?
Tự động hoá không còn là xu hướng xa vời, mà đã và đang tạo ra sự dịch chuyển mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực tại Việt Nam. Một số ngành tiêu biểu có tiềm năng bứt phá nhờ tự động hoá bao gồm:
1. Sản xuất chế tạo (Manufacturing)
Đây là ngành chịu tác động trực tiếp và rõ rệt nhất. Hệ thống robot công nghiệp, dây chuyền băng tải thông minh, PLC và SCADA giúp doanh nghiệp giảm 30–50% chi phí vận hành, đồng thời đảm bảo sản phẩm đồng nhất về chất lượng. Theo báo cáo của Bộ Công Thương, hơn 60% doanh nghiệp FDI tại Việt Nam trong lĩnh vực chế tạo đã đầu tư vào tự động hoá để giữ lợi thế cạnh tranh.
2. Điện – năng lượng
Các nhà máy điện gió, điện mặt trời, hay trạm biến áp hiện nay đều áp dụng giám sát từ xa qua SCADA. Nhờ đó, chỉ cần một đội ngũ kỹ thuật nhỏ nhưng vẫn kiểm soát được hàng chục trạm điện, giảm thiểu rủi ro sự cố. Đây sẽ là lĩnh vực tăng trưởng bùng nổ giai đoạn 2025–2030 khi Việt Nam đẩy mạnh năng lượng tái tạo.
3. Logistics & kho vận
Ngành logistics đang đối mặt với áp lực tốc độ giao hàng và tối ưu chi phí. Việc ứng dụng AGV (xe tự hành), robot xếp dỡ, hệ thống băng tải phân loại hàng giúp rút ngắn 40% thời gian xử lý đơn hàng. Các tập đoàn thương mại điện tử lớn như Lazada, Shopee đã đầu tư mạnh vào tự động hoá kho bãi, tạo sức ép cạnh tranh cho doanh nghiệp nội địa.
4. Thực phẩm & đồ uống (F&B)
Dây chuyền đóng gói, chiết rót, kiểm tra chất lượng bằng máy dò kim loại hay cảm biến thông minh ngày càng phổ biến. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn giúp doanh nghiệp đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe khi xuất khẩu sang EU, Mỹ.
5. Dệt may & da giày
Là ngành xuất khẩu chủ lực, dệt may Việt Nam chịu áp lực về chất lượng và thời gian giao hàng. Các hệ thống máy cắt tự động, robot may, phần mềm quản lý sản xuất đang được triển khai để giảm phụ thuộc vào nhân công giá rẻ. Đây là yếu tố then chốt để ngành duy trì lợi thế cạnh tranh toàn cầu.
Thách thức còn tồn tại trong công cuộc tự động hoá sản xuất
Mặc dù tiềm năng phát triển tự động hóa tại Việt Nam là rất lớn, song các doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể trước khi có thể áp dụng và tận dụng tối đa công nghệ này.
1. Chi phí đầu tư ban đầu cao
Một trong những rào cản lớn nhất là chi phí. Các hệ thống tự động hóa, từ robot công nghiệp, PLC, SCADA đến phần mềm quản trị tích hợp, đều đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn. Đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), khoản đầu tư này có thể vượt quá khả năng tài chính, khiến họ chần chừ hoặc lựa chọn giải pháp chắp vá.
2. Thiếu nhân lực chất lượng cao
Để vận hành hệ thống tự động hóa hiệu quả, doanh nghiệp cần đội ngũ kỹ sư, chuyên gia am hiểu cả phần cứng lẫn phần mềm. Tuy nhiên, nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực tự động hóa tại Việt Nam còn hạn chế. Phần lớn doanh nghiệp phải tự đào tạo nội bộ hoặc thuê chuyên gia nước ngoài, làm tăng thêm chi phí vận hành.
3. Khó khăn trong tích hợp với hệ thống cũ
Không ít nhà máy vẫn đang sử dụng dây chuyền, thiết bị sản xuất đã hoạt động trên 10–20 năm. Khi triển khai tự động hóa, việc tích hợp công nghệ mới với hệ thống cũ thường phức tạp, tốn kém và tiềm ẩn rủi ro gián đoạn sản xuất. Đây là lý do nhiều doanh nghiệp còn dè dặt trong việc chuyển đổi toàn diện.
4. Thách thức về an ninh mạng
Công nghệ 4.0 đồng nghĩa với việc máy móc, thiết bị, hệ thống điều khiển đều kết nối mạng. Điều này mang lại lợi ích quản lý tập trung nhưng cũng mở ra nguy cơ về tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu sản xuất và thông tin khách hàng. Nhiều doanh nghiệp Việt vẫn chưa thực sự chú trọng đến an ninh mạng, khiến nguy cơ này càng đáng lo ngại.
5. Rào cản văn hóa và tâm lý
Trong nhiều trường hợp, chính người lao động hoặc ban quản lý cấp trung lại là rào cản. Tâm lý e ngại thay đổi, sợ bị thay thế bởi robot, hoặc lo ngại về hiệu quả đầu tư khiến doanh nghiệp chưa mạnh dạn ứng dụng tự động hóa. Ngoài ra, một số lãnh đạo vẫn quen với phương thức quản lý thủ công, chưa sẵn sàng chấp nhận dữ liệu số làm cơ sở ra quyết định.
6. Chính sách và môi trường hỗ trợ chưa đồng bộ
Mặc dù Chính phủ Việt Nam đã có nhiều chương trình thúc đẩy chuyển đổi số và công nghiệp 4.0, nhưng thực tế cho thấy thủ tục tiếp cận vốn vay ưu đãi, quỹ hỗ trợ đổi mới công nghệ hay chính sách thuế cho đầu tư tự động hóa vẫn còn hạn chế. Sự thiếu đồng bộ này khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs, khó tận dụng được các nguồn lực từ bên ngoài.
Nhìn chung, những thách thức này không phải là rào cản không thể vượt qua. Tuy nhiên, chúng đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược dài hạn, bước đi thận trọng và sự đồng hành từ Chính phủ, các hiệp hội ngành hàng cũng như đối tác công nghệ.
Doanh nghiệp cần làm gì ngay hôm nay?
Để không bị bỏ lại trong làn sóng tự động hoá, các doanh nghiệp – đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ – cần có những bước đi chiến lược ngay từ bây giờ:
1. Đánh giá hiện trạng sản xuất
Doanh nghiệp cần tiến hành kiểm toán dây chuyền hiện tại, xác định các điểm nghẽn gây lãng phí nhân công, năng lượng hoặc làm tăng tỷ lệ lỗi sản phẩm. Đây là cơ sở để biết nên ưu tiên tự động hoá ở khâu nào trước, tránh đầu tư dàn trải.
2. Lên lộ trình từng bước, không “đốt cháy giai đoạn”
Tự động hoá không có nghĩa là thay đổi toàn bộ trong một lần. Nhiều doanh nghiệp thành công đã bắt đầu từ những hạng mục nhỏ, ví dụ: lắp băng tải phân loại, máy dò kim loại, hay tích hợp cảm biến an toàn. Sau khi có hiệu quả, họ mới mở rộng sang hệ thống lớn hơn như robot hàn, SCADA, hoặc dây chuyền tự động.
3. Tận dụng chính sách và vốn hỗ trợ
Nhà nước hiện có nhiều chương trình hỗ trợ chuyển đổi số và tự động hoá trong công nghiệp. Ngoài ra, các gói tín dụng xanh hoặc vốn vay ưu đãi từ các tổ chức quốc tế (ADB, World Bank) cũng là nguồn lực mà doanh nghiệp có thể tận dụng.
4. Hợp tác với đối tác công nghệ uy tín
Việc lựa chọn nhà cung cấp giải pháp tự động hoá có kinh nghiệm là yếu tố sống còn. Một đối tác đáng tin cậy không chỉ bán thiết bị mà còn tư vấn quy trình, tích hợp hệ thống và đào tạo nhân sự. Đây chính là “chìa khoá” để dự án thành công.
5. Đầu tư vào con người, không chỉ là máy móc
Một hệ thống hiện đại sẽ không phát huy hiệu quả nếu nhân viên không được đào tạo bài bản. Doanh nghiệp cần song song triển khai chương trình đào tạo kỹ năng số, an toàn lao động và vận hành thiết bị tự động, giúp công nhân thích ứng nhanh hơn với sự thay đổi.
Như vậy, thay vì chờ đợi, doanh nghiệp có thể bắt đầu ngay từ những hành động nhỏ nhưng mang lại tác động lớn trong dài hạn
Lời nhắn cho doanh nghiệp Việt
Tự động hoá không chỉ là công nghệ, mà còn là chiến lược cạnh tranh dài hạn. Doanh nghiệp nào đầu tư sớm sẽ tạo lợi thế dẫn đầu, giảm chi phí, tăng chất lượng và sẵn sàng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ngược lại, nếu chậm chân, doanh nghiệp sẽ đối mặt nguy cơ mất hợp đồng, giảm năng suất và tụt lại phía sau trong cuộc đua công nghiệp 4.0.
Giai đoạn 2025–2030 chính là thời điểm quyết định: hoặc bứt phá, hoặc bị bỏ lại.
Ngoài ra, bạn có thể đọc thêm bài viết Tự động hoá là gì? 5 lý do doanh nghiệp cần áp dụng giải pháp tự động hóa để hiểu rõ hơn về tự động hoá.
R.EMT – Giải pháp tự động hóa toàn diện, kiến tạo lợi thế cạnh tranh.
Email: r.emt8681@gmail.com
Hotline: 0879 728 681
Tiktok: https://www.tiktok.com/@congtytnhhr.emt
Fanpage: https://www.facebook.com/remtworld